Có 3 kết quả:
关子 guān zi ㄍㄨㄢ • 冠子 guān zi ㄍㄨㄢ • 關子 guān zi ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
climax (in a story)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crest
(2) crown
(2) crown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
climax (in a story)
Bình luận 0