Có 3 kết quả:

关子 guān zi ㄍㄨㄢ 冠子 guān zi ㄍㄨㄢ 關子 guān zi ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

climax (in a story)

guān zi ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) crest
(2) crown

Từ điển Trung-Anh

climax (in a story)